Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
4
A.M.P.
2.00
S
5
Quân Sư
2.75
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
6
Liên Kích
3.00
S
4
Thần Pháp
2.50
S
10
Siêu Thú
1.00
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
6
Can Trường
3.13
S
2
A.M.P.
2.76
S
6
Đấu Sĩ
3.14
S
2
Cơ Điện
2.70
S
4
Xạ Thủ
3.20
S
4
Thần Pháp
2.40
S
1
Diệt Hồn
2.95
S
1
Lãnh Chúa
2.94
S
3
Chiến Đội
2.75
S
4
Trùm Giả Lập
3.50
S
6
Robot Bộc Phá
3.63
S
3
Thần Pháp
2.93
S
4
Cơ Điện
3.43
S
3
Trùm Giả Lập
4.00
S
6
Đồ Tể
3.35
S
7
Công Nghệ Cao
3.52
S
1
Bá Chủ Mạng
3.66
S
4
Thần Pháp
4.00
S
7
Siêu Thú
3.50
S
4
Thần Pháp
4.11
S
6
Chuyên Viên
4.50
S
2
Xạ Thủ
3.67
S
3
Mã Hóa
4.00
S
7
Băng Đảng
3.67
S
5
Đao Phủ
3.67
S
2
Kim Ngưu
3.75
S
4
Chiến Đội
3.82
S
1
Virus
3.89
S
2
Quân Sư
4.09
A
2
Can Trường
3.87
A
4
Can Trường
4.00
A
4
Chuyên Viên
3.75
A
3
Cơ Điện
4.00
A
2
Đao Phủ
3.95
A
7
Quỷ Đường Phố
4.25
A
2
Chuyên Viên
3.99
A
2
Đấu Sĩ
3.97
A
3
Siêu Thú
3.95
B
8
Chuyên Viên
4.43
B
3
Đao Phủ
3.57
B
4
Đấu Sĩ
4.43
B
4
Quân Sư
3.86
B
1
Thần Pháp
3.99
B
3
Công Nghệ Cao
4.17
B
2
Trùm Giả Lập
4.33
C
3
Quỷ Đường Phố
4.85
C
6
Tiên Phong
4.20
C
4
Tiên Phong
3.93
C
6
Kim Ngưu
4.13
C
3
A.M.P.
5.00
C
5
A.M.P.
4.00
C
4
Liên Kích
5.38
C
2
Liên Kích
4.22
D
2
Thần Pháp
4.62
D
3
Băng Đảng
5.00
D
5
Công Nghệ Cao
4.50
D
2
Robot Bộc Phá
4.76
D
2
Tiên Phong
4.80
D
5
Băng Đảng
4.30
D
4
Robot Bộc Phá
5.00
D
2
Đồ Tể
4.73
D
4
Đồ Tể
4.88
D
5
Mã Hóa
4.75
D
4
Kim Ngưu
5.86
D
3
Quân Sư
6.00
D
5
Quỷ Đường Phố
6.00
D
4
Mã Hóa
5.67
D
5
Siêu Thú
6.50